Kích thước xe 7 chỗ là các loại xe ô tô có khả năng chở được ít nhất 7 hành khách, bao gồm tài xế. Các dòng xe 7 chỗ thường có thiết kế và không gian nội thất rộng rãi hơn để phục vụ nhu cầu vận chuyển nhiều người, chẳng hạn như gia đình lớn, du lịch nhóm, hoặc công việc kinh doanh.
Dưới đây là kích thước xe 7 chỗ phổ biến từ các hãng sản xuất ô tô:
1. Toyota Sienna
Một dòng xe minivan 7 chỗ của Toyota với nhiều tính năng thoải mái và tiện nghi cho gia đình.
Kích thước xe: Kích thước của Toyota Sienna có thể thay đổi tùy theo phiên bản và năm sản xuất. Dưới đây là một kích thước tổng thể của một phiên bản Toyota Sienna:
- Chiều dài: Khoảng từ 5,085 mm đến 5,210 mm (tùy thuộc vào phiên bản)
- Chiều rộng: Khoảng từ 1,995 mm đến 2,004 mm (tùy thuộc vào phiên bản)
- Chiều cao: Khoảng từ 1,750 mm đến 1,805 mm (tùy thuộc vào phiên bản)
- Khoảng cách giữa các trục: Khoảng từ 3,030 mm đến 3,030 mm (tùy thuộc vào phiên bản)
Kích thước này chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo phiên bản và thay đổi của mỗi năm sản xuất. Để biết thông tin chính xác về kích thước của phiên bản cụ thể, bạn nên kiểm tra tài liệu của nhà sản xuất hoặc tại các đại lý Toyota.
2. Honda Odyssey
Xe minivan 7 chỗ của Honda, cũng được thiết kế để phục vụ các nhu cầu của gia đình.
Dưới đây là một số thông tin về kích thước của Honda Odyssey (thế hệ mới nhất, năm 2021):
- Chiều dài: Khoảng 5,160 mm – 5,190 mm
- Chiều rộng: Khoảng 1,980 mm – 2,001 mm
- Chiều cao: Khoảng 1,740 mm – 1,750 mm
- Khoảng cách giữa các trục: Khoảng 3,000 mm – 3,100 mm
3. Chevrolet Suburban / Tahoe
Những dòng SUV lớn của Chevrolet có khả năng chở 7 người và cung cấp không gian rộng rãi.
Dưới đây là một số thông tin về kích thước của Chevrolet Suburban và Chevrolet Tahoe (thế hệ mới nhất, năm 2021):
3.1 Chevrolet Suburban
- Chiều dài: Khoảng 5,700 mm – 5,760 mm
- Chiều rộng: Khoảng 2,044 mm – 2,060 mm
- Chiều cao: Khoảng 1,930 mm – 1,950 mm
- Khoảng cách giữa các trục: Khoảng 3,400 mm
3.2 Chevrolet Tahoe
- Chiều dài: Khoảng 5,350 mm – 5,640 mm
- Chiều rộng: Khoảng 2,042 mm – 2,052 mm
- Chiều cao: Khoảng 1,890 mm – 1,930 mm
- Khoảng cách giữa các trục: Khoảng 3,100 mm
4. Ford Explorer
Một dòng SUV 7 chỗ của Ford, phù hợp cho cả việc đi lại hàng ngày và cuộc phiêu lưu cuối tuần.
Kích thước của mẫu xe này là
- Chiều dài: Khoảng 5,050 mm – 5,050 mm
- Chiều rộng: Khoảng 2,004 mm – 2,004 mm
- Chiều cao: Khoảng 1,783 mm – 1,783 mm
5. Nissan Pathfinder
Dòng SUV 7 chỗ của Nissan, cung cấp khả năng vận chuyển nhiều người cùng với khả năng chạy trên nhiều địa hình. Dưới đây là kích thước xe 7 chỗ của Nissan Pathfinder
- Chiều dài: Khoảng 5,042 mm – 5,042 mm
- Chiều rộng: Khoảng 1,963 mm – 1,963 mm
- Chiều cao: Khoảng 1,765 mm – 1,765 mm
- Khoảng cách giữa các trục: Khoảng 2,901 mm
6. Kia Sorento
Một dòng SUV 7 chỗ của Kia, với thiết kế hiện đại và tiện nghi.
- Chiều dài: Khoảng 4,810 mm – 4,810 mm
- Chiều rộng: Khoảng 1,900 mm – 1,900 mm
- Chiều cao: Khoảng 1,685 mm – 1,685 mm
- Khoảng cách giữa các trục: Khoảng 2,815 mm
7. Kích thước xe 7 chỗ Mazda CX-9
Một dòng SUV 7 chỗ của Mazda, kết hợp giữa hiệu suất lái và không gian nội thất tiện nghi.
- Chiều dài: Khoảng 5,065 mm – 5,065 mm
- Chiều rộng: Khoảng 1,969 mm – 1,969 mm
- Chiều cao: Khoảng 1,753 mm – 1,753 mm
- Khoảng cách giữa các trục: Khoảng 2,930 mm
Trên đây là một số mẫu ô tô 7 chỗ phổ biến và kích thước xe 7 chỗ có thể thay đổi theo thời gian và thị trường. Qúy vị có thể cập nhật kích thước xe chính xác phiên bản tại các trang của hãng.